Điện thoại:+86 15999959366
email:[email protected]
Kỹ thuật da lộn sợi nhỏ
Bảng dữ liệu kỹ thuật (Mẫu để tham khảo) | ||||||
Điểm thử | đơn vị | độ dày | Phương pháp thử nghiệm | |||
1,2(±0,1)mm màu sắc | 1,2(±0,1)mm màu đen | 1,4(±0,1)mm màu sắc | GB/T 8948-2008 | |||
trọng lượng | g/m2 | 480±40 | 460±40 | 590±40 | FZ/T 60003-1991 | |
độ bền kéo | Tôi | n/cm | ≥ 80 | ≥ 80 | ≥ 95 | Tiêu chuẩn DIN EN ISO 13934-1 |
w | ≥ 80 | ≥ 80 | ≥ 95 | |||
kéo dài | Tôi | % | ≥45 | ≥40 | ≥ 50 | |
w | ≥45 | ≥40 | ≥ 50 | |||
sức mạnh rách | Tôi | n | ≥35 | ≥35 | ≥40 | |
w | ≥35 | ≥35 | ≥40 | |||
Độ bền màu khi cọ xát | khô | cấp độ | Màu tối ≥3,Màu sáng ≥4, Màu đen≥3 | Tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-X12 | ||
ướt | Màu tối ≥2,Màu sáng ≥3,Màu đen ≥2 | |||||
Độ bền màu với mồ hôi | cấp độ | Nhuộm: Màu sáng: ≥3; Màu tối: Nylon≥1-2, khác≥2 | GB/T 3922-2013 | |||
Độ bền màu khi giặt | Màu tối ≥3,Màu sáng ≥4,Màu đen ≥3 | GB/T 3921-2008 |